--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
east by north
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
east by north
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: east by north
+ Noun
phía đông bắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "east by north"
Những từ có chứa
"east by north"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đông bắc
Cao Bằng
á
bắc
bắc nam
gió bấc
bắc cực
đông lân
bấc
đông cung
more...
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
east by north
:
phía đông bắc
+
david hubel
:
nhà thần kinh học người Mỹ sinh năm 1926 với nghiên cứu về hệ thần kinh cơ bản của tầm nhìn
+
gyps
:
thạch cao ((viết tắt) gyps)
+
khốn đốn
:
Poverty-stricken, miserableLàm công khốn đốn lắm mới kiếm được hai bữa ănTo work as a hired hand in miserable circumstances and earn only enough for two meals a day
+
hidden
:
da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)